
16G/512GSSD/14.0FHDT/PEN/FP/WL/BT/ 3C/W11H/VÀNG - 01Y
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 9Z2V6PA |
| Hãng sản xuất | HP |
| Dòng máy | Pavilion |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ 5 120U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 5,00 GHz) |
| Loại sản phẩm | Laptop |
| Màu sắc | Vàng |
| Nhu cầu | Văn phòng, học tập |
| Chipset | Intel® |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ |
| Loại CPU | Intel® Core™ 5 |
| Tốc độ CPU tối đa | 5,00 GHz |
| Số nhân CPU | 10 |
| Số luồng | 12 |
| Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Dung lượng Ram | 16GB DDR4-3200 onboard |
| Dung lượng Ổ cứng | 512GB SSD PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 |
| Loại ổ cứng | SSD PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Graphics |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch FHD Touch, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB |
| Loại màn hình | IPS |
| Độ phân giải màn hình | FHD (1920 x 1080) |
| Độ sáng màn hình | 300 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 62.5% sRGB |
| Màn hình Cảm ứng | Có |
| Âm thanh | Dual speakers; HP Audio Boost |
| Bảo mật | FingerPrint (Bảo mật vân tay) Firmware TPM |
| Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2), Bluetooth® 5.3 |
| Cổng giao tiếp | 1x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1 x HDMI 2.1 1 x headphone/microphone combo |
| Khe thẻ nhớ | 1 x microSD media card reader |
| Bàn phím laptop | Bàn phím tiêu chuẩn |
| Webcam | HP Wide Vision 720p HD camera |
| PIN/Battery | 3-Cell 43Wh Li-ion polymer |
| Kích thước | 32.2 x 21 x 1.89~1.99 cm |
| Trọng lượng | 1.51 kg |
| Bảo hành | 12 tháng |