(Giá tham khảo)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Part number | 83K1000GVN |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Dòng máy | IdeaPad Slim 3 15IRH10 |
Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ i5-13420H |
Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
Màu sắc | Luna Grey (Xám) |
Chất liệu | Aluminium (Top), PC-ABS (Bottom) Aluminium Stamping Anodized (Top), Texture (Bottom) |
Nhu cầu | Học tập, Văn phòng, Giải trí cơ bản |
Chipset | Intel® SoC (System on Chip) |
Công nghệ (CPU) | Intel Core i5 Raptor Lake (Thế hệ 13) |
Loại CPU | Core i5 |
Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
Tốc độ CPU tối đa | 4.6 GHz |
Số nhân CPU | 8 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 12 MB |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
Dung lượng Ram | 24GB |
Số Ram | (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) |
Loại Ram | DDR5 |
Tốc độ buss Ram | 4800 MHz |
Số khe Ram | 1 khe SO-DIMM (đã lắp 16GB) + 1 khe Soldered (8GB hàn chết) |
Nâng cấp Ram tối đa | 24 GB |
Dung lượng Ổ cứng | 512 GB |
Loại ổ cứng | M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® SSD |
Card đồ họa (VGA) | Intel® UHD Graphics |
Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
Kích thước màn hình | 15.3 inch |
Loại màn hình | WUXGA (1920x1200), Tấm nền IPS |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1200 (tỉ lệ 16:10) |
Tần số quét | 60Hz |
Độ sáng màn hình | 300 nits |
Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
Màn hình Cảm ứng | Không |
Âm thanh | Loa kép (2W x 2), Tối ưu hóa với Dolby Audio™ |
Bảo mật | Nắp che webcam (Privacy Shutter), Firmware TPM 2.0 |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
Cổng giao tiếp | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1, hỗ trợ Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Power connector (cổng sạc) |
Khe thẻ nhớ | 1 x SD card reader |
Bàn phím laptop | Non-backlit, English |
Webcam | HD 720p với Privacy Shutter |
PIN/Battery | Integrated 60 Wh |
Phụ kiện đi kèm | Sạc tiêu chuẩn 65W Round Tip (3-pin) |
Kích thước | 343.4 x 239.5 x 17.9 - 18.9 mm |
Trọng lượng | Bắt đầu từ 1.63 kg (3.51 lbs) |