| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 83F3003VVN |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | Legion Pro 5 16IAX10 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 9 275HX |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Eclipse Black (Đen) |
| Chất liệu | Nắp trên (Top): Nhôm (Aluminium) Anodizing Sandblasting. Đáy (Bottom): PC-ABS |
| Nhu cầu | Gaming, Đồ họa/Sáng tạo nội dung, AI |
| Chipset | Intel HM870 |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core Ultra (Arrow Lake) |
| Loại CPU | Core Ultra 9 |
| Tốc độ CPU | 2.7 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 5.4 GHz |
| Số nhân CPU | 24 |
| Số luồng | 24 |
| Bộ nhớ đệm | 36MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 32GB |
| Số Ram | 2 x 16GB |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 5600 MHz |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 32 GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 1 TB |
| Loại ổ cứng | M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® SSD |
| Card đồ họa (VGA) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7 |
| Dung lượng card đồ họa | 8GB GDDR7 |
| Kích thước màn hình | 16 inch |
| Loại màn hình | WQXGA OLED Glossy, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Low Blue Light, Flicker Free |
| Độ phân giải màn hình | 2560 x 1600 (16:10) |
| Tần số quét | 165Hz |
| Độ sáng màn hình | 500 nits (SDR typical) / 1100 nits (HDR peak) |
| Độ phủ màu màn hình | 100% DCI-P3 |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Hệ thống loa Stereo 2x 2W (Audio by HARMAN), tối ưu hóa với Nahimic Audio |
| Bảo mật | TPM 2.0, Camera E-shutter (Công tắc khóa camera vật lý) |
| Kết nối không dây | Wi-Fi® 7 (802.11be 2x2), Bluetooth® 5.4 |
| Cổng giao tiếp | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 2.1 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | 6-row, Numeric Keypad, 24-Zone RGB Backlight |
| Webcam | 5.0MP (hoặc 5.0MP IR) với E-shutter |
| PIN/Battery | Pin 80 Wh (4 Cell Li-ion) |
| Phụ kiện đi kèm | Adapter 245W Slim Tip (3-pin) |
| Kích thước | 364.38 x 268.06 x 21.69–25.95 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 2.43 kg |