(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 83DV01ALVN |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | LOQ 15IRX9 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ i7-13650HX |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Luna Grey (Xám) |
| Chất liệu | PC-ABS (Top & Bottom) |
| Nhu cầu | Gaming, Đồ họa, Đa nhiệm nặng |
| Chipset | Intel HM770 Chipset |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core i7 Raptor Lake (Thế hệ 13) |
| Loại CPU | Core i7 |
| Tốc độ CPU | 2.6 GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.9 GHz |
| Số nhân CPU | 14 |
| Số luồng | 20 |
| Bộ nhớ đệm | 24MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language |
| Dung lượng Ram | 16GB |
| Số Ram | 1 x 16GB |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 4800 MHz |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 32 GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 512 GB |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| Card đồ họa (VGA) | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 |
| Dung lượng card đồ họa | 6GB GDDR6 |
| Kích thước màn hình | 15.6 inch |
| Loại màn hình | FHD (1920x1080) IPS, Anti-glare |
| Độ phân giải màn hình | Full HD (1920 x 1080) |
| Tần số quét | 144Hz |
| Độ sáng màn hình | 300 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 100% sRGB |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio |
| Bảo mật | E-shutter (Màn che vật lý cho Webcam), Firmware TPM 2.0 |
| Kết nối không dây | Wi-Fi® 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
| Cổng giao tiếp | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | Bàn phím có đèn nền màu trắng (White Backlit), layout English |
| Webcam | HD 720p với màn che E-shutter |
| PIN/Battery | 4-Cell, 60Wh |
| Phụ kiện đi kèm | Bộ sạc 170W Slim Tip (3-pin) |
| Kích thước | 359.86 x 258.7 x 21.9–23.9 mm (14.17 x 10.19 x 0.86-0.94 inches) |
| Trọng lượng | Bắt đầu từ 2.38 kg (5.25 lbs) |