INTEL CORE ULTRA 5 225U, 16GB, 512GB SSD, 14" WUXGA (1920 X 1200)
(Giá tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 21QCS0L700 |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | ThinkPad T14 |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 5 225U (Arrow Lake) |
| Loại sản phẩm | Laptop/Máy tính xách tay |
| Màu sắc | Đen (Black) |
| Chất liệu | PC + 20% CF (Top & Bottom) - (Nhựa Polycarbonate + Sợi Carbon 20%) |
| Nhu cầu | Văn phòng chuyên nghiệp, Công việc, Lập trình |
| Chipset | Intel® SoC (System on Chip) platform |
| Công nghệ (CPU) | Intel Core Ultra U Series |
| Loại CPU | Core Ultra 5 |
| Tốc độ CPU | 1.5GHz |
| Tốc độ CPU tối đa | 4.8GHz |
| Số nhân CPU | 12 |
| Số luồng | 14 |
| Bộ nhớ đệm | 12MB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Dung lượng Ram | 16GB |
| Số Ram | 2 x 8GB |
| Loại Ram | DDR5 |
| Tốc độ buss Ram | 5600 MHz |
| Số khe Ram | 2 |
| Nâng cấp Ram tối đa | 64GB |
| Dung lượng Ổ cứng | 512GB |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 NVMe® Opal 2.0 |
| Card đồ họa (VGA) | Integrated Intel® Graphics |
| Dung lượng card đồ họa | Chia sẻ từ RAM hệ thống |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch |
| Loại màn hình | WUXGA IPS |
| Độ phân giải màn hình | WUXGA (1920x1200) |
| Tần số quét | 60Hz |
| Độ sáng màn hình | 400 nits |
| Độ phủ màu màn hình | 45% NTSC |
| Màn hình Cảm ứng | Không |
| Âm thanh | Stereo speakers (2W x2) |
| Bảo mật | Discrete TPM 2.0, Cảm biến vân tay (Tích hợp nút nguồn), Camera IR, Privacy Shutter |
| Kết nối không dây | Intel® Wi-Fi® 7 BE201 hoặc Wi-Fi® 6E AX211 + Bluetooth® 5.3/5.4 |
| Cổng giao tiếp | 2x USB-C (Thunderbolt™ 4), 2x USB-A (USB 5Gbps), 1x HDMI® 2.1, 1x Ethernet (RJ-45), 1x Headphone/mic combo |
| Khe thẻ nhớ | Không |
| Bàn phím laptop | 6-row, spill-resistant, LED backlight, có Copilot key, TrackPoint® |
| Webcam | 5.0MP + IR discrete với Privacy Shutter |
| PIN/Battery | 52.5Wh Li-ion |
| Phụ kiện đi kèm | 65W USB-C® AC adapter |
| Kích thước | 315.9 x 223.7 x 10.9/16.13 (front/rear) mm |
| Trọng lượng | 1.46 kg |