
GEN 13U7- 255H/ 32GDR5X/1 TBSSD/14-2.8K-OLEDTOUCH/FP/IR/WL/BT/3C57/W11PRO/LKB/3Y/ ĐEN
(Giá tham khảo)

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Part number | 21NX003BVN |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| Dòng máy | Thinkpad |
| Chip xử lí (CPU) | Intel® Core™ Ultra 7 Processor 255H( 24M Cache, up to 5.10 GHz) |
| Loại sản phẩm | Laptop |
| Màu sắc | Đen |
| Nhu cầu | Văn phòng, học tập |
| Chipset | Intel® |
| Công nghệ (CPU) | Intel® Core™ |
| Loại CPU | Intel® Core™ Ultra 7 |
| Tốc độ CPU tối đa | 5.10 GHz |
| Số nhân CPU | 16 |
| Số luồng | 16 |
| Bộ nhớ đệm | 24 MB Intel® Smart Cache |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Dung lượng Ram | 32GB LPDDR5x-8400 Soldered |
| Dung lượng Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
| Loại ổ cứng | SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
| Card đồ họa (VGA) | Intel® Arc™ 140T GPU |
| Kích thước màn hình | 14.0 inch 2.8K, OLED, 500nits, Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz VRR, DisplayHDR True Black 500, Dolby Vision |
| Loại màn hình | OLED |
| Độ phân giải màn hình | 2.8K (2880x1800) |
| Tần số quét | 120Hz |
| Độ sáng màn hình | 500nits |
| Độ phủ màu màn hình | 100% DCI-P3 |
| Màn hình Cảm ứng | Có |
| Âm thanh | HD Audio, Realtek ALC3306 codec Loa âm thanh nổi, 2W x2, Dolby Atmos Micro: 2x, 360° |
| Bảo mật | Fingerprint (Bảo mật vân tay) Camera IR (Nhận diện khuôn mặt) TPM 2.0 Kensington Nano Security Slot, 2.5 x 6 mm |
| Kết nối không dây | Intel Wi-Fi 7 BE201, 802.11be 2x2, Bluetooth 5.4 |
| Cổng giao tiếp | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C (Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort 2.1 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Bàn phím laptop | Backlit (LED Keyboard), English |
| Webcam | UHD 8.0MP + IR Discrete with Privacy Shutter, MIPI, Computer Vision |
| PIN/Battery | 3-cell 57Wh |
| Kích thước | 312.80 x 214.75 x 8.08/14.37 (front/rear), 16.95 (maximum) mm |
| Trọng lượng | 1.006 kg |
| Bảo hành | 36 tháng |