Đặc tính kỹ thuật chungKhóa bảo mật vật lý Có
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Kích thước ( R x D x C ) 17.32 * 8.7 * 1.73 in. (440 * 220 * 44 mm)
Lắp Giá đỡ
Tiêu thụ điện tối đa 33.52W (220V/50Hz)
Max Heat Dissipation 114.37 BTU/h
Chuẩn và Giao thức:
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z,
IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Băng tần104Gbps
Kết nối48 Cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps
(Đàm phán tự động / MDI tự động / MDIX)
4 khe SFP 1000Mbps
1 cổng Console RJ45
1 Cổng Console Micro-USB
Đặc tính kỹ thuật chungĐiện năng tiêu thụ Tối đa: 3.1W (220V/50Hz)
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 100~240VAC, 50/60Hz
Bảng địa chỉ Mac 2K
Kích thước ( R x D x C ) 7.9*5.6*1.6 in. (200*142*40 mm)
Tiêu thụ điện tối đa 3.23 W (220V/50Hz)
Max Heat Dissipation 11.01 BTU/h
Kết nối16 x cổng mạng RJ45 10/100 Mbps
Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI/MDIX
Đặc tính kỹ thuật chungChuẩn và Giao thức : IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p
Kích thước ( R x D x C ): 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm)
Tiêu thụ điện tối đa: 2.776W (220V/50Hz)
Max Heat Dissipation: 9.466 BTU/h
Số lượng quạt: Fanless
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU): External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A)
LED báo hiệu: System Power, Link/Act indicators per port built into each RJ-45 port
Kết nối5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports
Tốc độ truyền dữ liệuTốc độ chuyển gói 7.4 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 2K
Bộ nhớ đệm gói 1 Mb
Khung Jumbo 16 KB
Kết nối1× Gigabit WAN Port
4× Gigabit LAN Ports
Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports
1× Cổng USB 3.0
Định dạng phân vùng được hỗ trợ:
NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
Tốc độ truyền dữ liệuAX3000
5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)